Có 2 kết quả:
愛國如家 ài guó rú jiā ㄚㄧˋ ㄍㄨㄛˊ ㄖㄨˊ ㄐㄧㄚ • 爱国如家 ài guó rú jiā ㄚㄧˋ ㄍㄨㄛˊ ㄖㄨˊ ㄐㄧㄚ
ài guó rú jiā ㄚㄧˋ ㄍㄨㄛˊ ㄖㄨˊ ㄐㄧㄚ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to love one's country as one's own family (praise for a virtuous ruler)
Bình luận 0
ài guó rú jiā ㄚㄧˋ ㄍㄨㄛˊ ㄖㄨˊ ㄐㄧㄚ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to love one's country as one's own family (praise for a virtuous ruler)
Bình luận 0